Tổng quan bệnh đậu mùa khỉ (Monkeypox)

1. Giới thiệu

Bệnh đậu mùa khỉ (Monkeypox) là một bệnh truyền nhiễm do virus đậu mùa khỉ gây ra – một thành viên của giống Orthopoxvirus, họ Poxviridae. Bệnh có biểu hiện lâm sàng tương tự bệnh đậu mùa ở người nhưng thường nhẹ hơn. Với sự loại trừ hoàn toàn bệnh đậu mùa vào năm 1980, đậu mùa khỉ đã trở thành orthopoxvirus gây bệnh quan trọng nhất ở người. Từ khi bùng phát tại nhiều quốc gia ngoài châu Phi, bao gồm hơn 10 quốc gia ở châu Âu (theo ghi nhận của WHO), bệnh này đang được giám sát chặt chẽ trong bối cảnh nguy cơ dịch toàn cầu.

 

2. Tác nhân gây bệnh

Virus đậu mùa khỉ là virus DNA sợi đôi có vỏ bọc, thuộc giống Orthopoxvirus. Có hai clade di truyền chính:

  • Clade Trung Phi (Congo Basin): Được xem là có độc lực cao hơn và khả năng lây truyền mạnh hơn.

  • Clade Tây Phi: Thường gây bệnh nhẹ hơn, với tỷ lệ tử vong thấp hơn.

Cameroon hiện là quốc gia duy nhất được ghi nhận lưu hành cả hai clade virus này.

 

3. Vật chủ tự nhiên

Virus có thể lây nhiễm cho nhiều loài động vật, bao gồm:

  • Các loài gặm nhấm (như sóc dây, chuột túi Gambian)

  • Linh trưởng không phải người

  • Một số loài thú nhỏ khác

Tuy nhiên, vật chủ chính và chu trình lưu hành của virus trong tự nhiên vẫn chưa được xác định rõ, đòi hỏi thêm các nghiên cứu dịch tễ học và sinh thái học.

 

4. Đường lây truyền

4.1. Từ động vật sang người

  • Qua tiếp xúc trực tiếp với máu, dịch cơ thể, tổn thương da hoặc niêm mạc của động vật nhiễm bệnh.

  • Tiêu thụ thịt động vật nhiễm bệnh chưa được nấu chín kỹ.

  • Phơi nhiễm qua săn bắt, chế biến, vận chuyển động vật hoang dã.

4.2. Từ người sang người

  • Qua tiếp xúc gần với giọt bắn đường hô hấp, tổn thương da, hoặc đồ vật nhiễm mầm bệnh.

  • Lây truyền qua nhau thai (dẫn đến đậu mùa khỉ bẩm sinh) hoặc trong quá trình sinh nở.

  • Mặc dù tiếp xúc thân mật có thể làm tăng nguy cơ lây truyền, hiện chưa có bằng chứng rõ ràng cho thấy virus lây qua đường tình dục.

 

5. Đặc điểm lâm sàng

5.1. Thời kỳ ủ bệnh

  • Từ 5 đến 21 ngày, phổ biến từ 6–13 ngày.

5.2. Giai đoạn xâm nhập (0–5 ngày)

  • Sốt cao

  • Nhức đầu dữ dội

  • Đau cơ, đau lưng

  • Mệt mỏi toàn thân

  • Nổi hạch (lymphadenopathy): đặc điểm lâm sàng giúp phân biệt với các bệnh như thủy đậu, sởi, đậu mùa.

5.3. Giai đoạn phát ban

  • Xuất hiện 1–3 ngày sau khi sốt.

  • Phân bố ưu thế ở: mặt (95%), lòng bàn tay – chân (75%), niêm mạc miệng (70%), cơ quan sinh dục (30%) và kết mạc (20%).

  • Tiến triển theo các giai đoạn: dát → sẩn → mụn nước → mụn mủ → đóng vảy và bong tróc.

5.4. Biến chứng

  • Viêm phổi, nhiễm trùng huyết, viêm não, viêm giác mạc dẫn đến mất thị lực.

  • Trẻ em và người suy giảm miễn dịch có nguy cơ bệnh nặng và tử vong cao hơn.

 

6. Tỷ lệ tử vong

Tỷ lệ tử vong biến động tùy thuộc chủng virus và điều kiện y tế:

  • Trước đây: dao động 0–11% (cao hơn ở trẻ nhỏ)

  • Hiện tại: khoảng 3–6% theo số liệu dịch tễ gần đây.

 

7. Chẩn đoán

7.1. Chẩn đoán phân biệt

Cần phân biệt với các bệnh lý có biểu hiện phát ban như:

  • Thủy đậu

  • Bệnh sởi

  • Giang mai thứ phát

  • Nhiễm trùng da do vi khuẩn

  • Bệnh ghẻ

  • Phản ứng dị ứng do thuốc

7.2. Xét nghiệm

  • PCR (polymerase chain reaction) là phương pháp chẩn đoán được ưu tiên, sử dụng mẫu bệnh phẩm từ tổn thương da (dịch mụn nước, vảy).

  • Các phương pháp huyết thanh học hoặc phân lập virus có thể được sử dụng bổ sung tại các phòng xét nghiệm chuyên sâu.

 

8. Điều trị

Hiện chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu. Nguyên tắc điều trị:

  • Điều trị hỗ trợ: kiểm soát triệu chứng, giảm đau, hạ sốt.

  • Điều trị biến chứng: kháng sinh nếu có nhiễm khuẩn thứ phát, hỗ trợ hô hấp, điều trị viêm não nếu có.

  • Tecovirimat: thuốc kháng virus được EMA (Cơ quan Dược phẩm châu Âu) phê duyệt sử dụng năm 2022 cho các trường hợp nặng hoặc có nguy cơ cao, dựa trên dữ liệu tiền lâm sàng và lâm sàng giai đoạn đầu.

 

9. Phòng ngừa

9.1. Tiêm chủng

  • Vaccine đậu mùa truyền thống có hiệu quả bảo vệ chéo ~85% đối với đậu mùa khỉ.

  • Những người sinh sau năm 1980 thường không được tiêm vaccine đậu mùa, nên nguy cơ mắc cao hơn.

9.2. Các biện pháp kiểm soát dịch

  • Cách ly bệnh nhân nghi ngờ hoặc xác định.

  • Truy vết và theo dõi người tiếp xúc trong vòng 21 ngày.

  • Sử dụng đầy đủ phương tiện phòng hộ cá nhân (PPE) cho nhân viên y tế.

  • Hạn chế tiếp xúc với động vật hoang dã, đặc biệt là loài gặm nhấm và linh trưởng.

9.3. Biện pháp kiểm dịch động vật

  • Cách ly các loài động vật nghi nhiễm.

  • Giám sát, theo dõi động vật có nguy cơ trong vòng 30 ngày.

  • Kiểm soát chặt chẽ hoạt động buôn bán động vật hoang dã.

 

10. Kết luận

Bệnh đậu mùa khỉ là một bệnh truyền nhiễm có khả năng lây lan từ động vật sang người và từ người sang người qua tiếp xúc gần. Dù hầu hết các ca bệnh có tiên lượng tốt, nguy cơ bệnh nặng ở trẻ em và người suy giảm miễn dịch vẫn còn đáng lo ngại. Việc giám sát dịch tễ, phát hiện sớm và triển khai biện pháp phòng ngừa hiệu quả là yếu tố then chốt để kiểm soát bệnh trong cộng đồng.

return to top